Có 2 kết quả:

察看 chá kàn ㄔㄚˊ ㄎㄢˋ查看 chá kàn ㄔㄚˊ ㄎㄢˋ

1/2

chá kàn ㄔㄚˊ ㄎㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

giám sát

Từ điển Trung-Anh

(1) to watch
(2) to look carefully at

chá kàn ㄔㄚˊ ㄎㄢˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to look over
(2) to examine
(3) to check up
(4) to ferret out